Thời gian đăng: 24/06/2022 10:14
1: ichi いち 2: ni に 3: san さん 4: yon よん/shi 5: go ご |
6: roku ろく 7: nana なな/ shichi 8: hachi はち 9: kyuu きゅう 10: juu じゅう |
Ví dụ:
11: juu + ichi じゅういち
12: juu + ni じゅうに
20: ni + juu にじゅう
30: san + juu さんじゅう
40: yon + juu よんじゅう --> tương tự 40 đến 90
Một ngàn: 千 sen Hai ngàn: 二千 Bốn ngàn 四千 |
Năm ngàn 五千 Sáu ngàn 六千 Bảy ngàn 七千 Chín ngàn 九千 |
Tại Nhật thay vì sử dụng hàng ngàn thì người nhật sử dụng đơn vị hàng vạn: 1 man, 10 man, 20 man,...
Đếm “nửa” 1/2 半han
1 số trường hợp đặc biệt:
- 1時半 ichi-ji-han : thời điểm một giờ rưỡi
- 半日 han-nichi :Nửa ngày
- 半時間 han-jikan: Nửa giờ
- 半月 han-tsuki: Nửa tháng (半月 han-getsu còn có nghĩa là “bán nguyệt”).
- 半分 hanbun:Một nửa
- 半年 hantoshi:Nửa năm
- 半生hansei :Nửa đời
- 半円 han-en:Nửa hình tròn ( Bán viên)
Một số cách đếm thứ tự khác:
- Trăm ngàn (10 0000): 十万 juu-man
- Triệu (100 0000): 百万 hyaku-man
- Mươi triệu (chục triệu): 千万 sen-man
- Trăm triệu (10000 0000): 億 oku
- Tỷ: 十億 juu-oku
- Mươi tỷ (chục tỷ): 百億 hyaku-oku
- Trăm tỷ: 千億 sen-oku
- Ngàn tỷ (10000 0000 0000): 兆chou
- Mươi ngàn tỷ: 十兆 juu-chou
- Trăm ngàn tỷ: 百兆 hyaku-chou
- Triệu tỷ: 千兆 sen-chou
- Một trăm triệu ngàn tỷ sẽ là 10000 0000 0000 0000 : 一京 (ikkei
Thứ hai | 月曜日 | げつようび | getsuyoubi |
Thứ ba | 火曜日 | かようび | kayoubi |
Thứ tư | 水曜日 | すいようび | suiyoubi |
Thứ năm | 木曜日 | もくようび | mokuyoubi |
Thứ sáu | 金曜日 | きんようび | kinyoubi |
Thứ bảy | 土曜日 | どようび | doyoubi |
Chủ nhật | 日曜日 | にちようび | nichiyoubi |
Ngày 1 | 一日 | ついたち | tsuitachi |
Ngày 2 | 二日 | ふつか | futsuka |
Ngày 3 | 三日 | みっか | mikka |
Ngày 4 | 四日 | よっか | yokka |
Ngày 5 | 五日 | いつか | itsuka |
Ngày 6 | 六日 | むいか | muika |
Ngày 7 | 七日 | なのか | nanoka |
Ngày 8 | 八日 | ようか | youka |
Ngày 9 | 九日 | ここのか | kokonoka |
Ngày 10 | 十日 | とおか | tooka |
Tháng 1 | 一月 | いちがつ | ichigatsu |
Tháng 2 | 二月 | にがつ | nigatsu |
Tháng 3 | 三月 | さんがつ | sangatsu |
Tháng 4 | 四月 | しがつ | shigatsu |
Tháng 5 | 五月 | ごがつ | gogatsu |
Tháng 6 | 六月 | ろくがつ | rokugatsu |
Tháng 7 | 七月 | しちがつ | shichigatsu |
Tháng 8 | 八月 | はちがつ | hachigatsu |
Tháng 9 | 九月 | くがつ | kugatsu |
Tháng 10 | 十月 | じゅうがつ | juugatsu |
Tháng 11 | 十一月 | じゅういちがつ | juuichigatsu |
Tháng 12 | 十二月 | じゅうにがつ | juunigatsu |
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm | Kanji |
Năm | とし、ねん | toshi | 年 |
năm nay | ことし | kotoshi | 今年 |
năm qua | きょねん | kyonen | 去年 |
năm tới | らいねん | rainen | 来年 |
1 năm | いちねん | ichinen | 一年 |
2 năm | にねん | ninen | 二年 |
năm 2000 | にせんねん | nisennen | 二千年 |
năm 2006 | にせんろくねん | nisenrokunen | 二千六年 |
năm mấy | なんねん | nannen | 何年 |
Ví dụ:
“6 năm” sẽ là 六年間(6年間) = “roku nenkan”.
“Năm thứ năm” sẽ là “五年目 go-nen me”
Đếm số ngày
Một ngày: 一日,いちにち ichi-nichi
Hai ngày: 二日間,ふつかかん futsukakan
Ba ngày: さん間 sankan
Bốn ngày: よん間 yonkan
Năm ngày: ご間 gokan
Sáu ngày: ろく間 rokukan
Bảy ngày: なな間 nanakan
Tám ngày: はち間 hachikan
Chín ngày: きゅう間 kyuukan
Mười ngày: じゅう間 juukan
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
một cái | ひとつ,一つ | hito-tsu |
Hai cái | ふたつ,二つ | futa-tsu |
Ba cái | みつ,三つ | mi-tsu |
Bốn cái | よつ,四つ | yo-tsu |
Năm cái | いつつ,五つ | itsu-tsu |
Sáu cái | むつ,六つ | mu-tsu |
Bảy cái | ななつ,七つ | nana-tsu |
Tám cái | やつ,八つ | ya-tsu |
Chín cái | ここのつ,九つ | kokono-tsu |
Mười cái | とお,十 | too |
Ví dụ 22 tuổi 二十二歳 (nijuunisai)
Riêng “hai mươi tuổi” thì đặc biệt:
Hai mươi tuổi: 二十歳,はたち hatachi
Nếu bạn hai mươi tuổi bạn có thể nói “二十歳 nijussai” thay vì “二十歳 hatachi”.
Đếm người
Một người “一人,ひとり hitori”
Hai người “二人,ふたり futari”
Còn từ 3 người trở lên:
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
HỖ TRỢ TƯ VẤN TRỰC TUYẾN VÀ THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAM GIA
HOTLINE: 0979 171 312 (Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS)
12/04/2021
Tổ chức sinh nhật cho TTS tháng10 tại Trung tâm đào tạo thực tập sinh Sinh nhật là một ngày kỷ niệm mà mỗi người...08/04/2021
XKLĐ Nhật Bản Thi tuyển đơn hàng đúc nhựa làm việc tại Nagano Nhật Bản Được xem có môi trường làm việc an toàn...01/04/2021
Chúng tôi tổ chức chia tay cho gần 60 thực tập sinh xuất cảnh tháng 11/2023 Ngày 21/01 vừa qua đã tổ chức thành công buổi...30/04/2021
Khai giảng khóa học đơn hàng thuộc nghiệp đoàn VIP tại trung tâm đào tạo công ty Khai giảng khóa học đơn hàng thuộc nghiệp...18/04/2021
Thi tuyển đơn hàng chế biến thực phẩm cơm hộp 36 Nam Đơn hàng công xưởng cho nam hót nhất tháng 07...02/04/2021
Thi tuyển đơn hàng XKLĐ chế biến thịt gà, nội thất, sản xuất ốc vít,... HOT nhất tháng Ngày 03/01/2023, Chúng tôi tổ chức thi tuyển...