Thời gian đăng: 30/12/2021 10:50
Ép dập kim loại là một trong những ngành nghề tuyển dụng đi XKĐLĐ Nhật Bản và được nhiều người tìm kiếm nhất. Vì thế, Chúng tôi sẽ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành ép dập kim loại thông dụng nhất. Hy vọng bài viết này thực sự hữu dụng với các bạn đã và đang tham gia đơn hàng này
ねじれ |
捻じる |
Xoắn |
まげる |
曲げる |
Bẻ cong, uốn cong |
そります |
反る |
Vênh |
ちぢむ |
縮む |
Co lại |
のびする |
伸びする |
Giãn ra |
われる |
割れる |
Vỡ, bể |
ふせぐ |
防ぐ |
Phòng, chống |
のせる |
乗せる |
Chất lên, xếp lên |
かさねる |
重ねる |
Chồng lên |
かさねて はこぶ |
重ねて運ぶ |
Chồng lên rồi vận chuyển |
すべる |
滑る |
Trơn trượt |
すべりやすい |
滑りやすい |
Dễ trượt |
かわる |
変わる |
Thay đổi |
はかる |
計る |
Đo, cân |
かぞえる |
数える |
Đếm |
しめる |
締める |
Buộc |
けずる |
削る |
Gọt, giũa, bào |
うすめる |
薄める |
Làm nhạt bớt, thưa bớt |
うちだします |
打ち出します |
Đập gò |
しょうじる |
生じる |
Phát sinh |
あらわす |
現す |
Biểu thị |
とりだす |
取り出す |
Lấy ra |
そくていする |
測定する |
Đo |
まもうしていく |
磨耗していく |
Bị mòn |
~ に あわせる |
合わせる |
Làm cho khớp |
あぶら を さす |
Bôi dầu |
を つける |
を 付ける |
Gắn (đeo vào) |
…を する と… |
Hễ mà… thì |
|
てぶくろ を する |
手袋 |
Đeo găng tay |
…ばい に なる |
倍になる |
gấp… lần |
すくなくする |
少なくする |
Làm cho ít đi |
ちいさくする |
小さくする |
Làm cho nhỏ lại |
はんてんする・ うらかえします |
反転・ 裏返す |
Giở ngược lại/ xoay mặt sau |
ちょうこくする |
彫刻 |
Khắc phục |
けいさんする |
計算 |
Tính toán |
しょりする |
処理 |
Xử lí |
けんまする |
研磨 |
Mài, đánh bóng |
めっきする |
鍍金 |
Mạ |
てんかいする |
展開 |
Triển khai |
いちずれ |
位置 |
Bị lệch vị trí |
ぼうしする |
防止 |
Phòng ngừa |
…に よって |
Tùy vào |
|
てらす |
照らす |
Chiếu sáng |
すんぽう |
寸法 |
Kích thước |
たて |
立て |
Chiều dọc |
よこ |
横 |
Chiều ngang |
はば |
幅 |
Bề rộng |
おおきさ |
大きさ |
Độ lớn |
あつさ |
厚さ |
Độ dày |
ながさ |
長さ |
Độ dài |
おもさ |
重さ |
Cân nặng |
ふかさ |
深さ |
Chiều sâu |
いた |
板 |
Tấm (ván, thép) |
ひょうめん |
表面 |
Bề mặt |
ていめん |
底面 |
Mặt đáy |
そくめん |
側面 |
Mặt bên |
うちがわ |
内側 |
Phía trong/ mặt trong |
そとがわ |
外側 |
Phía bên ngoài/ mặt ngoài |
あらめ |
粗い |
Mặt nhám, mặt ráp |
さいめ |
|
Mặt nhẵn |
みぞ |
溝 |
Rãnh |
あな |
穴 |
Lỗ |
カリアランス |
kariaransu |
Khe hở, khoảng hở |
イタドリすんぽ |
イタドリ寸法 |
Kích thước sản phẩm trên |
がいけい |
外見 |
Đường kính ngoài |
こうけい・ちょっけい |
口径・直径 |
Đường kính |
はんけい |
半径 |
Bán kính |
かくど |
角度 |
Góc độ |
まんあか |
間中 |
Giữa, chính giữa |
ほうこう |
方向 |
Phương hướng |
ブロック |
Khối |
|
ずのように |
図のように |
giống như hình vẽ/ giống như |
せいみつ[な] |
精密な |
Tỉ mỉ, chính xác |
てさぎょう |
手作業 |
Làm bằng tay |
ざいりょう |
材料 |
Nguyên liệu, vật liệu |
こうはん ざいりょう |
鋼板材料 |
Nguyên liệu thép tấm |
こうはん |
鋼板 |
Tấm thép |
かんせいひん |
完成品 |
Thành phẩm |
ばり |
Ba via |
ちから |
力 |
Lực |
かこう |
加工 |
Gia công uốn |
まげるちから |
曲げる力 |
Lực uốn |
まげかこう |
曲げ加工 |
Gia công uốn |
まげる ほうほう |
曲げる方法 |
Phương pháp uốn cong |
まげせいひん |
曲げ製品 |
Sản phẩm được uốn cong |
まげたこうはん |
曲げた鋼板 |
Thép tấm đã được uốn |
スブリングバック |
suburingubakku |
Lực đàn hồi khi uốn |
めっきこうはん |
鍍金鋼板 |
Thép tấm đã được mạ |
みがきいた |
磨き板 |
Tấm (ván, thép…) đc đánh bóng |
れいかんあつえんこうはん |
冷寒圧延鋼板 |
Thép lá cán nguội |
うちぬき・ パンチプレス |
打ち抜き・panchipuresu |
Đột dập |
うちぬきちから |
打ち抜き力 |
Lực đột dập |
うちぬいた |
打ち抜いた |
Sau khi đã được đột dập |
しぼりかこう |
絞加工 |
Gia công dập vuốt |
われどめかこう |
割れ止め加工 |
Gia công chống vỡ |
ふんじん |
粉塵 |
Bụi |
ぼうじんマスク |
防塵masuku |
Khẩu trang chống bụi |
ひんじつ |
品実 |
Chất lượng sản phẩm |
はつでんき |
発電機 |
Máy phát điện |
トランス |
Máy biến áp |
|
ヒュース |
Cầu chì |
|
プラグ |
Ổ cắm |
|
コンセント |
Chấu cắm |
|
プレスブレーキ |
puresubure-ki |
Máy chấn thủy lực |
コンプレッサー |
compressor |
Máy nén |
せつび・きざい・そうち |
設備・機材・装置 |
Thiết bị |
そうこ |
倉庫 |
Kho |
ねじ |
螺子 |
Ốc vít |
まんりき |
万力 |
Cái eto |
ドリル |
doriru |
Mũi khoan |
マイナス .ドライバー |
mainasu doraiba |
Tua vít 2 cạnh |
プラス .ドライバー |
purasu doraiba |
Tua vít 4 cạnh |
ボックス .ドライバー |
bokkusu doraiba |
Tua vít đầu chụp |
ニッパ |
nippa |
Kìm sắt |
ラジオペンチ |
rajio penchi |
Kìm mỏ nhọn |
プラスチックハンマー |
Purasuchikku |
Búa nhựa |
てんけんハンマー |
点検 |
Búa kiểm tra, búa thử |
ぐみスパナ |
Bộ cờ lê |
|
ぐみろくがく |
Bộ lục lăng |
|
ナット |
Đai ốc |
|
ボルト |
Bu lông |
|
はけ |
刷毛 |
Chổi sơn, bàn chải |
りょうくちスパナ |
ryoukuchi supana |
Cờ lê hai đầu |
ぬれたて |
濡れた手 |
Tay bị ướt |
すいじゅんき |
水準器 |
Ống thủy chuẩn (đo mặt phẳng) |
かなきりバサミ |
金切り |
Kéo cắt sắt |
けんさくばん |
研削盤 |
Máy mài |
スコップ |
Cái xẻng |
|
スケール |
Thước |
|
ぶんどき |
分度器 |
Thước đo độ |
まきじゃく |
巻尺 |
Thước cuộn |
ダクト |
Ống ren |
スプレーガン |
Súng sơn |
|
へら |
Dao bay |
|
かんな |
Cái bào |
|
りょうは |
Dao hai lưỡi |
|
さげふり |
下げ振り |
Quả dọi |
ワイヤブラシュー |
Bàn chải sắt |
|
やすり |
鑢 |
Cái dũa |
かなきりのこぎり |
金切り鋸 |
Cái cưa sắt |
けがきばり |
Dao khắc, kim khắc |
|
サンダー |
sanda |
Máy mài |
といし |
砥石 |
Đá mài |
かた |
型 |
Khuôn |
ぬきがた |
抜き型 |
Khuôn tạo hình |
ダイ |
dai |
Khuôn đột dập |
がいけぬきがた・ ブランキング・ダイ |
Khuôn cắt phôi |
|
ダイのけい |
径 |
Đường kính khuôn đột dập |
シャーリング の バックケージ |
sha-ringu no bakkuke-ji |
Cữ chặn sau của máy cắt |
ガイドピン |
gaido pin |
Chốt dẫn hướng |
うけだい |
Bệ đỡ |
|
まるやすり |
Giá đỡ cho thước kẹp |
|
コネクタ |
Đầu jack cắm |
Đơn hàng | Địa điểm | Mức lương | Thông tin |
---|---|---|---|
Lắp ráp điện tử | Toyama | 149.000 yên | Xem chi tiết |
Hàn bán tự động | Aichi | 160.000 yên | Xem chi tiết |
Dập kim loại | Gumma | 152.000 yên | Xem chi tiết |
Hàn que | Fukuoka | 164.000 yên | Xem chi tiết |
Sửa chữa, bảo dưỡng oto | Fukushima | 145.000 yên | Xem chi tiết |
Đúc nhựa | Kanagawa | 158.000 yên | Xem chi tiết |
In ấn | Saitama | 143.000 yên | Xem chi tiết |
Tiện CNC | Hokkaido | 147.000 yên | Xem chi tiết |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
HỖ TRỢ TƯ VẤN TRỰC TUYẾN VÀ THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAM GIA
HOTLINE: 0979 171 312 (Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS)
12/04/2021
Tổ chức sinh nhật cho TTS tháng10 tại Trung tâm đào tạo thực tập sinh Sinh nhật là một ngày kỷ niệm mà mỗi người...08/04/2021
XKLĐ Nhật Bản Thi tuyển đơn hàng đúc nhựa làm việc tại Nagano Nhật Bản Được xem có môi trường làm việc an toàn...01/04/2021
Chúng tôi tổ chức chia tay cho gần 60 thực tập sinh xuất cảnh tháng 11/2023 Ngày 21/01 vừa qua đã tổ chức thành công buổi...30/04/2021
Khai giảng khóa học đơn hàng thuộc nghiệp đoàn VIP tại trung tâm đào tạo công ty Khai giảng khóa học đơn hàng thuộc nghiệp...18/04/2021
Thi tuyển đơn hàng chế biến thực phẩm cơm hộp 36 Nam Đơn hàng công xưởng cho nam hót nhất tháng 07...02/04/2021
Thi tuyển đơn hàng XKLĐ chế biến thịt gà, nội thất, sản xuất ốc vít,... HOT nhất tháng Ngày 03/01/2023, Chúng tôi tổ chức thi tuyển...