Thời gian đăng: 10/10/2017 17:26
Từ vựng | Ý nghĩa | Từ vựng | Ý nghĩa |
すいじゅんき 水準器 | Máy đo mặt phẳng nước | でんせん 電線ランプ | Đèn báo nguồn |
あついんかこう 圧印加工 | Sự dập nổi | あつえんこうざい 圧延鋼材 | Thép cán |
あつえんき 圧延機 | Máy cán | あつえん 圧延 | Sự cán |
あっしゅくこうてい 圧縮行程 | Quá trình nén, thì nén | あっしゅくかじゅう 圧縮荷重 | Tải trọng nén |
あっしゅくひ 圧縮比 | Tỉ lệ nén | あっしゅくえき 圧縮液 | Chất lỏng nén |
あっしゅくちゃっかきかん 圧縮着火機関 | Động cơ cháy nhờ nén | あんぜんかんり 安全管理 | Quản lý an toàn |
あんぜんざいこ 安全在庫 | Kho lưu trữ an toàn | アップセットようせつ アップセット溶接 | Sự chồng mối hàn |
あらさ 粗さ | Độ nhám | ありみぞ あり溝 | Rảnh đuôi én |
アルマイト | Phèn | アルミニウム | Nhôm |
アルミニウムごうきん アルミニウム合金 | Hợp kim nhôm | あそびはぐるま 遊び歯車 | Bánh răng trung gian |
あっせつ 圧接 | Hàn ép, hàn có áp lực | あんていかほしょうき 安定化補償器 | Bộ ổn áp, bộ ổn định |
あんていか 安定化 | Ổn định hóa | アンローディングべん アンローディング弁 | Van không chịu tải trọng |
アンカーボルト | Bu lông chốt, bu lông neo | あないよく 案内翼 | Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán |
アンダーカット | Hốc dạng hàm ếch | あなろぐけいき アナログ計器 | Thiết bị đo |
あなぬき 穴抜き | Đột | あなけじゅんはめあい 穴基準はめあい | Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn |
あなあけ 穴あけ | Khoan | しゅうい 周囲 | Chu vi |
ていでん 停電 | Mất điện | そと 外 | Ngoài |
なか 中 | Trong | こうけい 口径 | Đường kính |
がいけい 外径 | Đường kính ngoài | ないけい 内径 | Đường kính trong |
あつさくき 圧搾機 | Máy ép | ポンプ | Máy bơm |
ベンダ | Máy uốn | しゅうようりょく/ようりょう 収容力/容量 | Dung lượng |
アウトプット | Công suất | でんきぜつえん/インシュレーション 電気絶縁 | Sự cách điện |
かんれい 慣例 | Quy ước | ターン | Vòng quay |
えんのちょっけい 円の直径 | Đường kính | きせい/てきせいか 規制/適正化 | Định mức |
ロールレート | Tốc độ quay | でんこうあつ 電高圧 | Điện cao áp |
でんあつ 電圧 | Điện áp | でんし 電子 | Điện tử |
くぎぬき 釘抜き | Kìm | モンキーレンチ | Mỏ lết |
スパナ | Cờ lê | ドライバー | Tô vít |
プラスドライバー | Tô vít 1 cạnh | バイト | Dao |
じゅんかつゆ 潤滑油 | Dầu nhớt | きょうれん 教練 | Mũi khoan |
はさみ 鋏 | Kéo | チェーン | Dây xích |
ちょうつがい)/ヒンジ 蝶番 | Bản lề | グリース/グリースガン | Mỡ (máy) |
かなづち)/ハンマー 金槌 | Búa | といし 砥石 | Đá mài |
やすり | Dũa | ねじ/キーパー 捻子 | Ốc, vít |
せきたんブラシ 石炭ブラシ | Chổi than | けんまし/サンドペーパー 研磨紙 | Giấy ráp |
せつだんようけんさくといし 切断用研削砥石 | Đá cắt sắt | ブローチ | Mũi doa |
マイクロ | Panme | スライドキャリパス | Thước kẹp |
ひずみけい ひずみ計 | Đồng hồ đo biến dạng | くうきあっしゅくき 空気圧縮機 | Máy nén khí |
エアコン | Máy điều hòa nhiệt độ | せんだんき/カッター せん断機 | Máy cắt |
ハックソーブレード | Lưỡi cưa | ヴォルト | Bulong |
スライジング゙ルール | Thước trượt | せんばんき 旋盤気 | Máy tiện |
しえぬし こうさくきかい CNC工作機械 | Máy gia công CNC | ようせつき 溶接機 | Máy hàn |
ドリルプレス | Máy đột dập | ようせつぼう 溶接棒 | Que hàn |
エレクトロマグネット | Nam châm điện | バルブ | Bóng đèn |
けいこうとう 蛍光灯 | Đèn huỳnh quang | へんあつき/スライダック 変圧器 | Máy biến áp |
スイッチ | Công tắc | ワイヤ | Dây điện |
エンジン | Động cơ | あんぜんき 安全器 | Cầu chì |
センサ | Cảm biến | ハウジング | Ổ cắm điện |
プラグ | Phích điện | エレクトリック/でんりゅう 電流 | Dòng điện |
セル/でんち 電池 | Pin, Ác – quy | しゅうはすう 周波数 | Tần số |
ĐƠN HÀNG | SỐ LƯỢNG | MỨC LƯƠNG | ĐỊA ĐIỂM | THÔNG TIN |
Hàn bán tự động | 36 Nam | 161.000 yên | Fukushima | Xem chi tiết |
Hàn ống thép | 30 Nam | 165.000 yên | Tokyo | Xem chi tiết |
Tiện CNC | 15 Nam | 169.000 yên | Chiba | Xem chi tiết |
Phay | 12 Nam | 162.000 yên | Hokkaido | Xem chi tiết |
Đứng máy đúc nhựa | 24 Nam | 160.000 yên | Osaka | Xem chi tiết |
Lắp ráp ô tô | 9 Nam | 154.000 yên | Aichi | Xem chi tiết |
Ép kim loại | 27 Nam | 167.000 yên | Toyama | Liên hệ: 0979.171.312 |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
HỖ TRỢ TƯ VẤN TRỰC TUYẾN VÀ THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAM GIA
HOTLINE: 0979 171 312 (Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS)
12/04/2021
Tổ chức sinh nhật cho TTS tháng10 tại Trung tâm đào tạo thực tập sinh Sinh nhật là một ngày kỷ niệm mà mỗi người...08/04/2021
XKLĐ Nhật Bản Thi tuyển đơn hàng đúc nhựa làm việc tại Nagano Nhật Bản Được xem có môi trường làm việc an toàn...01/04/2021
Chúng tôi tổ chức chia tay cho gần 60 thực tập sinh xuất cảnh tháng 11/2023 Ngày 21/01 vừa qua đã tổ chức thành công buổi...30/04/2021
Khai giảng khóa học đơn hàng thuộc nghiệp đoàn VIP tại trung tâm đào tạo công ty Khai giảng khóa học đơn hàng thuộc nghiệp...18/04/2021
Thi tuyển đơn hàng chế biến thực phẩm cơm hộp 36 Nam Đơn hàng công xưởng cho nam hót nhất tháng 07...02/04/2021
Thi tuyển đơn hàng XKLĐ chế biến thịt gà, nội thất, sản xuất ốc vít,... HOT nhất tháng Ngày 03/01/2023, Chúng tôi tổ chức thi tuyển...