Thời gian đăng: 06/09/2022 10:03
Nông nghiệp là 1 trong những ngành nghề có lượng lớn lao động Việt Nam sang Nhật Bản làm việc. Chính vì vậy, việc nắm vững được các từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp là điều quan trọng của các TTS làm trong lĩnh vực này. Dưới đây chúng tôi xinh tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp mà bạn cần biết.
STT |
Hiragana |
Kanji |
Nghĩa |
1 |
しょくぶつ |
植物 |
Thực vật |
2 |
ねったいしょくぶつ |
熱帯植物 |
Thực vật miền nhiệt đới |
3 |
しょくぶつえん |
植物園 |
Vườn thực vật |
4 |
しょくぶつかく |
植物学 |
Thực vật học |
5 |
しょくぶつさいしゅう |
植物採集 |
Sưu tầm mẫu thực vật |
6 |
しょくぶつせいゆ |
植物性油 |
Dược phẩm có nguồn gốc thực vật |
7 |
しょくぶつひょうほん |
植物標本 |
Tiêu bản thực vật |
8 |
くさ |
草 |
Cỏ |
9 |
くさのは |
草の葉 |
Lá cỏ |
10 |
くさのうえたおか |
草の生えた丘 |
Đồi cỏ |
11 |
くさをかる |
草を刈る |
Cắt cỏ |
12 |
ていのくさをとる |
庭の草を取る |
Làm cỏ trong vườn |
13 |
たね |
種 |
Hạt |
14 |
みかんのたね |
みかんの種 |
Hạt cam |
15 |
にわにたねをまいた |
庭に種をまいた |
Rải hạt trong vườn 2 giống |
16 |
め |
芽 |
Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa) |
17 |
めがでる |
芽が出る |
Nảy mầm |
18 |
めをだす |
芽を出す |
Trổ mầm |
19 |
きのめ |
木の芽 |
Chồi (của cây cối) |
20 |
わかめ |
若芽 |
Chồi non |
21 |
ばらのわかめがのびてきた |
ばらの若芽が伸びてきた |
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên. |
22 |
しんめ |
新芽 |
Chồi mới |
23 |
ね |
根 |
Rễ |
24 |
さしきのねがついた |
挿し木の根がついた |
Cái cây ghép đã mọc rễ |
25 |
ざっそうをねからぬく |
雑草を根から抜く |
Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc |
26 |
かぶ |
株 |
Gốc cây, gốc rạ(sau khi đốn, cắt) |
27 |
くき |
茎 |
Cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…) |
28 |
えだ |
枝 |
Cành |
29 |
|
枯れ枝をおろす |
Tỉa cành khô |
30 |
つる |
蔓 |
Dây leo (như dây bầu, dây bí…) |
31 |
は |
葉 |
Lá |
32 |
わかば |
若葉 |
Lá non |
33 |
|
若葉の季節 |
Mùa lá non |
34 |
あおば |
青葉 |
Lá xanh |
35 |
もみじ |
紅葉 |
Lá đỏ |
36 |
おちば |
落ち葉 |
Lá rụng |
37 |
くちば |
朽葉 |
Lá mục |
38 |
かれは |
枯れ葉 |
Lá khô |
39 |
かれはざい |
枯れ葉剤 |
Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ |
40 |
つぼみ |
蕾 |
Nụ hoa |
41 |
つぼみがでる |
つぼみが出る |
Trổ nụ |
42 |
とげ |
刺・棘 |
Gai (thực vật) |
43 |
み |
実 |
Quả, trái |
44 |
みがなる |
実がなる |
Ra trái |
45 |
みのならないき |
実のならない木 |
Cây thuộc loại không ra trái |
46 |
なえ |
苗 |
Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm (Dùng cho tất cả các cây con của các loài thực vật) |
47 |
|
トマトの苗 |
Cây cà chua con. |
48 |
なえぎ |
苗木 |
Cây giống, vườn ươm |
49 |
き |
木 |
Cây |
50 |
きをきる |
木を切る |
Đốn cây |
51 |
きにのぼる |
木に登る |
Trèo cây |
52 |
きをうえる |
木を植える |
trồng cây |
53 |
きのつくえ |
木の机 |
Cái bàn bằng gỗ |
54 |
みき |
幹 |
Thân cây |
55 |
じゅひ |
樹皮 |
Vỏ cây |
56 |
ていぼく |
樹皮をはぐ |
Lột vỏ cây |
57 |
ていきゅう |
低木 |
Cây thấp, cây bụi |
58 |
こうぼく |
高木 |
Cây cao |
59 |
たいぼく |
大木 |
Cây lớn |
60 |
じょうりょくじゅ |
常緑樹 |
Cây xanh quanh năm không rụng lá |
61 |
ろうぼく |
老木 |
Cây già |
62 |
いなほ |
稲穂 |
Đòng |
63 |
|
稲穂が出ている |
Lúa đang trổ đòng |
64 |
ぼくそう |
牧草 |
Cỏ cho gia súc, cỏ dùng cho chăn nuôi |
65 |
ぼくそうち |
牧草地 |
Đồng cỏ dành cho gia súc |
66 |
やさい |
野菜 |
Rau |
67 |
せいやさい |
生野菜 |
Rau sống |
68 |
やさいいため |
野菜いため |
Món rau xào |
69 |
やさいサラダ |
野菜サラダ |
Sà lát rau |
70 |
やさいはたけ |
野菜畑 |
Vườn rau |
71 |
しばふ |
芝生 |
Bãi cỏ |
72 |
しばふをかる |
芝生を刈る |
Cắt cỏ |
73 |
うえる |
植える |
trồng |
74 |
さいばい |
栽培 |
Trồng |
75 |
コーヒーさいばい |
コーヒー栽培 |
Trồng cà phê |
76 |
おんしつさいばいする |
温室栽培する |
Trồng cây trong nhà |
77 |
すいこうさいばい |
水耕栽培 |
Trồng thủy canh |
78 |
めばえ |
芽生え |
Sự mọc mầm, sự nảy mầm |
79 |
めぶく |
芽吹く |
Nảy mầm |
80 |
ねづく |
根付く |
Mọc rễ |
81 |
さく |
咲く |
Nở |
82 |
みのる |
実る |
Ra trái, kết trái, có quả |
83 |
かんじゅく |
完熟 |
Chín |
84 |
はんじゅく |
半熟 |
Nửa sống nửa chín |
85 |
はえる |
生える |
Mọc |
86 |
たねがうえる |
根が生える |
Mọc rễ |
87 |
やせいしょくぶつ |
野生植物 |
Thực vật hoang dã |
88 |
くさぶかい |
草深い |
Đầy cỏ |
89 |
くさふかいのはら |
草深い野原 |
Vùng đất hoang đầy cỏ mọc |
90 |
しげる |
茂る・繁る |
Mọc rậm rạp, mọc um tùm |
91 |
きのしげるさんぷく |
木の茂る山腹 |
Sườn núi cây cối um tùm |
92 |
よくしげもり |
よく茂る森 |
Rừng cây mọc |
93 |
はやし |
林 |
Đám rừng, đám cây |
94 |
もり |
森 |
Rừng |
95 |
ぞうきばや |
雑木林 |
Rừng tạp |
96 |
みつりん |
密林 |
Rừng rậm |
97 |
しげみ |
茂み・繁み |
Bụi rậm |
98 |
かれる |
枯れる |
Héo |
99 |
かれたは |
枯れた葉 |
Lá bị héo |
STT |
Hiragana |
Kanji |
Nghĩa |
1 |
かう |
飼う |
Chăn nuôi |
2 |
かきん |
家禽 |
Gia cầm |
3 |
ちくさん |
畜産 |
Gia súc |
4 |
しいくする |
飼育する |
Chăn nuôi |
5 |
ちくさんぎょう |
畜産業 |
Công nghiệp chăn nuôi Gia súc |
6 |
にほんのうりんきかく |
農林規格 |
Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản |
7 |
のうぎょう |
農業 |
làm nông nghiệp |
8 |
のうさん |
農産 |
nông sản |
9 |
ばいよう |
培養 |
nuôi cấy |
10 |
ようけい |
養鶏 |
nuôi gà |
11 |
そだてる |
育てる |
nuôi lớn |
12 |
ようさん |
養蚕 |
nuôi tằm |
13 |
しいく |
飼育 |
nuôi trồng |
14 |
こやす |
肥やす |
nuôi béo |
15 |
せいさんしせつ |
生産施設 |
nông trang |
16 |
コルホーズ |
|
nông trang tập thể |
17 |
のうじょう |
農場 |
nông trường |
18 |
こくえいのうじょう |
国営農場 |
nông trường quốc doanh |
19 |
しゅうだんのうじょう |
集団農場 |
nông trường tập thể |
20 |
のうえん |
農園 |
trang trại |
21 |
こや |
小屋 |
chuồng |
22 |
ぶたこや |
豚小屋 |
chuồng lợn |
23 |
うしごや |
牛小屋 |
chuồng bò |
24 |
はとごや |
鳩小屋 |
chuồng bồ câu |
25 |
とりごや |
鳥小屋 |
chuồng chim |
26 |
ひつじごや |
羊小屋 |
chuồng cừu |
27 |
けいしゃ |
鶏舎 |
chuồng gà |
28 |
ブロイラーけいしゃ |
ブロイラー鶏舎 |
chuồng gà công nghiệp |
29 |
うまごや |
馬小屋 |
chuồng ngựa |
30 |
すいぎゅうしゃ |
水牛舎 |
chuồng trâu |
31 |
かちくしりょう |
家畜飼料 |
thức ăn trộn |
32 |
こぬか |
小糠 |
cám gạo |
33 |
あひる |
家鴨 |
vịt |
34 |
にわとり |
鶏 |
Con gà |
35 |
いぬ |
犬 |
Chó |
36 |
ねこ |
猫 |
Mèo |
37 |
ひつじ |
羊 |
Cừu |
38 |
うし |
牛 |
Bò |
39 |
おうし、めうし |
牡牛、雌牛 |
Bò cái |
40 |
しゆう |
雌雄 |
giống cái và giống đực |
41 |
こうし |
子牛 |
bò con |
42 |
おこうし |
牡子牛 |
Bò con giống cái |
43 |
めうし |
雌牛 |
bò đực |
44 |
めこうし |
雌子牛 |
Bò con giống đực |
45 |
にくぎゅう |
肉牛 |
Bò nuôi để lấy thịt |
46 |
にくぎゅう |
肉牛 |
Bò cho thịt |
47 |
にゅうぎゅう |
乳牛 |
Bò sữa |
48 |
にゅうようぎゅう |
乳用牛 |
Bò cho sữa, bò nuôi để lấy sữa |
49 |
ぶた |
豚 |
heo |
50 |
こぶた |
子豚 |
Heo sữa |
51 |
うさぎ |
|
Thỏ |
52 |
やぎ |
山羊 |
Dê |
53 |
はんろ |
販路 |
thị trường tiêu thụ |
54 |
はんだんきじゅん |
判断基準 |
tiêu chuẩn đánh giá |
55 |
しょくひん |
食品 |
thực phẩm |
56 |
おけ |
|
máng (ăn) |
57 |
ようけいしりょう |
養鶏飼料 |
thức ăn cho gà |
58 |
しりょう |
飼料 |
thức ăn cho gia súc |
59 |
アルカリせいしょくひ |
アルカリ性食品 |
thức ăn có kiềm |
60 |
たんすいぎょ |
川魚 |
cá nước ngọt |
61 |
しおみずさかな |
塩水魚 |
cá nước mặn |
62 |
ぎょじょう |
漁場 |
ngư trường |
63 |
すいさんぎょう |
水産業 |
nuôi trồng thủy sản |
64 |
みかいはつすいいきにおけるようしょくぎょぎょう |
未開発水域における養殖漁業 |
nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác |
65 |
ぎょかく |
漁獲 |
đánh bắt cá |
66 |
ちゅうしゃ |
注射する |
tiêm |
67 |
のうげいかがく |
農芸化学 |
hóa học nông nghiệp |
68 |
インフルエンザ |
|
cúm |
69 |
とりいんふるえんざ |
鳥インフルエンザ |
cúm gà |
70 |
かきんインフルエンザ |
家禽インフルエンザ |
Cúm gia cầm |
71 |
よぼうせっしゅ |
予防接種 |
tiêm phòng dịch |
72 |
せたけ |
背丈 |
chiều cao cơ thể |
73 |
ちゅうぜい |
中背 |
chiều cao trung bình |
74 |
たけ |
丈 |
chiều dài |
75 |
たいちょう |
体長 |
chiều dài của cơ thể |
76 |
けあし |
毛脚 |
chiều dài của lông |
77 |
じゅうりょう |
重量 |
trọng lượng |
Ngành Nghề | Tỉnh làm việc | Thu Nhập | Thông Tin |
Thu hoạch cà chua | Tokushima | 15 Man | Xem chi tiết |
Trồng dưa lưới | Nagano | 15.5 Man | Xem chi tiết |
Trồng cà chua | Hokkaido | 14.8 Man | Xem chi tiết |
Trồng nấm | Aichi | 15.0 Man | Xem chi tiết |
Trồng rau | Kumamoto | 14.5 Man | Xem chi tiết |
Trồng hoa nhà kính | Chiba | 14.9 Man | Xem chi tiết |
Trồng bắp cải | Hiroshima | 15.4 Man | Xem chi tiết |
Trồng hành | Akita | 15.1 Man | Xem chi tiết |
Trồng và thu hoạch ớt | Oita | 15 Man | Xem chi tiết |
Trồng dâu tây | Gunma | 14.8 Man | Xem chi tiết |
Chăn nuôi bò sữa | Hokkaido | 15.4 Man | Xem chi tiết |
Chăn nuôi lợn | Toyama | 15.2 Man | Xem chi tiết |
Chăn nuôi gà | Ibaraki | 15 Man | Xem chi tiết |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nông nghiệp và các lý do mà bạn nên đi du học hoặc xuất khẩu lao động ngành nông nghiệp. Hy vọng bạn có thêm nhiều sự lựa chọn cho bản thân. Chúc các bạn thành công nhé!
>>> 101 Từ vựng tiếng Nhật về gia đình- Bạn thử chưa?
>>> Tổng hợp từ vựng tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng nhật
>>> Từ vựng màu sắc trong tiếng nhật cực dễ nhớ
Chúc bạn thành công !
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
HỖ TRỢ TƯ VẤN TRỰC TUYẾN VÀ THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAM GIA
HOTLINE: 0979 171 312 (Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS)
12/04/2021
Tổ chức sinh nhật cho TTS tháng10 tại Trung tâm đào tạo thực tập sinh Sinh nhật là một ngày kỷ niệm mà mỗi người...08/04/2021
XKLĐ Nhật Bản Thi tuyển đơn hàng đúc nhựa làm việc tại Nagano Nhật Bản Được xem có môi trường làm việc an toàn...01/04/2021
Chúng tôi tổ chức chia tay cho gần 60 thực tập sinh xuất cảnh tháng 11/2023 Ngày 21/01 vừa qua đã tổ chức thành công buổi...30/04/2021
Khai giảng khóa học đơn hàng thuộc nghiệp đoàn VIP tại trung tâm đào tạo công ty Khai giảng khóa học đơn hàng thuộc nghiệp...18/04/2021
Thi tuyển đơn hàng chế biến thực phẩm cơm hộp 36 Nam Đơn hàng công xưởng cho nam hót nhất tháng 07...02/04/2021
Thi tuyển đơn hàng XKLĐ chế biến thịt gà, nội thất, sản xuất ốc vít,... HOT nhất tháng Ngày 03/01/2023, Chúng tôi tổ chức thi tuyển...