Thời gian đăng: 17/03/2022 08:25
Hiragana | Phiên âm | Dịch nghĩa |
おはようございます | ohayou gozaimasu | Xin chào, chào buổi sáng |
こんにちは | konnichiwa | Xin chào, chào buổi chiều |
こんばんは | konbanwa | Chào buổi tối |
おやすみなさい | oyasuminasai | Chúc ngủ ngon |
さようなら | sayounara | Chào tạm biệt |
気をつけて | ki wo tukete | Bảo trọng nhé! |
また 後 で | mata atode | Hẹn gặp bạn sau ! |
では、また | dewa mata | Hẹn sớm gặp lại bạn! |
Hiragana | Phiên âm | Dịch nghĩa |
貴 方はとても 優 しい | Anata wa totemo yasashii | Bạn thật tốt bụng! |
今 日は 楽 しかった、有難う | Kyou tanoshikatta, arigatou | Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn bạn! |
有 難 うございます | Arigatou gozaimasu | Cảm ơn [mang ơn] bạn rất nhiều |
いろいろ おせわになりました | Iroiro osewani narimashita | Xin cảm ơn bạn đã giúp đỡ. |
Hiragana | Phiên âm | Dịch nghĩa |
済みません hoặc 御 免なさい | sumimasen hoặc gomennasai | Xin lỗi |
そんな 心 算 ではありませんでした | Sonna kokoro sande wa arimasendeshita | Tôi không có ý đó. |
私 のせいです | watashi no seidesu | Đó là lỗi của tôi |
今 度はきちんとします | Kondo wa kichintoshimasu | Lần sau tôi sẽ làm đúng. |
遅 くなって済みません | Osoku natta sumimasen | Xin tha lỗi vì tôi đến trễ |
お待たせして 申 し 訳 ありません | Omataseshite mou wakearimasen | Xin lỗi vì đã làm bạn đợi |
ご 迷 惑 ですか? | Gomeiwakudesuka | Tôi có đang làm phiền bạn không? |
少々, 失 礼 します | Shyou shyou shitureishi | Xin lỗi đợi tôi một chút |
Hiragana | Phiên âm | Dịch nghĩa |
げんき? | Genki? | Bạn có khỏe không? |
げんき だた?/どう げんき? | Genki data?/ Dou genki? | Dạo này ra sao rồi? |
どう してて? | Dou shitete? | Dạo này mọi việc thế nào? |
どう した? | Dou shita? | Sao thế? |
なに やってた の? | Nani yatteta no? | Dạo này bạn đang làm gì ? |
なに はなしてた の? | Nani hanashiteta no? | Các bạn đang nói chuyện gì vậy? |
ひさしぶり ね。 | Hisashiburi ne. (Nữ) | Lâu quá rồi mới lại gặp lại. |
ひさしぶり だね。 | Hisashiburi dane. (Nam) | Lâu quá rồi mới lại gặp lại. |
みぎ げんき? | Migi genki? | Migi có khỏe không? |
みぎい どう してる? | Migii dou shiteru? | Dạo này Migi làm gì? |
べつ に かわんあい。 | Betsu ni kawanai. | Không có gì đặc biệt. |
べつ に なに も。 | Betsu ni nani mo. | Không có gì mới . |
あんまり。 | Anmari. | Khỏe thôi. |
べつ に。 | Betsu ni. | Không có gì cả |
げんき。 | Genki | Tôi khỏe |
げんき よ。 | Genki yo (Nữ) | |
げんき だよ。 | Genki dayo (Nam) | |
まあね。 | Maane. (+) | |
どか した の? | Doka shita no? (Nữ)(n–> p) | Có chuyện gì vậy? |
ど した の? | Do shita no? (Nữ)(n–> p) | |
なんか あった の? | Nanka atta no? (**) | |
どう して? | Dou shite? | Làm thế nào vậy? |
どう して だよ? | Dō shite dayo? | |
ひとり に して!() | Hitori ni shite! | Để tôi yên! |
ほっといて! | Hottoite! | |
そう なの? | Sou nano? | Đúng vậy chứ? |
ぃ でしょ!? | Ii desho!? Nữ | Không phải phải chuyện của bạn! |
ぃ だろ! | Ii daro! Nam | |
かんけい ない でしょ! | Kankei nai desho! (Nữ) | |
かんけい ない だろ! | Kankei nai daro! (Nam) | |
よけい な おせわ! | Yokei na osewa! | |
ほん と?() | Hon to? | Thật không? |
まじ で? | Maji de? | |
ほんと に?( | Honto ni? |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
HỖ TRỢ TƯ VẤN TRỰC TUYẾN VÀ THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAM GIA
HOTLINE: 0979 171 312 (Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS)
12/04/2021
Tổ chức sinh nhật cho TTS tháng10 tại Trung tâm đào tạo thực tập sinh Sinh nhật là một ngày kỷ niệm mà mỗi người...08/04/2021
XKLĐ Nhật Bản Thi tuyển đơn hàng đúc nhựa làm việc tại Nagano Nhật Bản Được xem có môi trường làm việc an toàn...01/04/2021
Chúng tôi tổ chức chia tay cho gần 60 thực tập sinh xuất cảnh tháng 11/2023 Ngày 21/01 vừa qua đã tổ chức thành công buổi...30/04/2021
Khai giảng khóa học đơn hàng thuộc nghiệp đoàn VIP tại trung tâm đào tạo công ty Khai giảng khóa học đơn hàng thuộc nghiệp...18/04/2021
Thi tuyển đơn hàng chế biến thực phẩm cơm hộp 36 Nam Đơn hàng công xưởng cho nam hót nhất tháng 07...02/04/2021
Thi tuyển đơn hàng XKLĐ chế biến thịt gà, nội thất, sản xuất ốc vít,... HOT nhất tháng Ngày 03/01/2023, Chúng tôi tổ chức thi tuyển...